LLS 875/02 EMG Vietnam
1. Giới thiệu chung
Sản phẩm LLS 875/02 của EMG là giải pháp chiếu sáng hiệu quả cho các hệ thống quang học công nghiệp. Thiết bị này giúp cung cấp ánh sáng đồng đều, hỗ trợ các cảm biến và thiết bị đo trong quá trình sản xuất, gia tăng độ chính xác của các hệ thống tự động.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Cung cấp ánh sáng mạnh mẽ: Đảm bảo độ sáng đồng đều và ổn định.
-
Chất liệu vỏ kim loại: Chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt.
-
Tiết kiệm năng lượng: Sử dụng công nghệ LED, giảm chi phí điện năng.
-
Dễ dàng tích hợp: Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt.
3. Thông số kỹ thuật
-
Điện áp hoạt động: 24 V DC.
-
Dòng điện tiêu thụ: 50 mA.
-
Nhiệt độ hoạt động: -25°C đến +50°C.
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65, bảo vệ khỏi bụi và nước.
4. Ứng dụng
LLS 875/02 được sử dụng rộng rãi trong các dây chuyền sản xuất tự động, hệ thống kiểm tra chất lượng và ứng dụng quang học trong công nghiệp chế tạo máy. Nó cũng được dùng trong các hệ thống quét mã vạch và phân loại sản phẩm.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.