330130-080-02-CN Bently Nevada Vietnam
1. Giới thiệu chung
330130-080-02-CN là cảm biến khoảng cách không tiếp xúc (eddy current proximity probe) thuộc dòng 3300 XL Series, do Bently Nevada – GE sản xuất. Được thiết kế cho ứng dụng trong hệ thống giám sát trục quay, cảm biến này giúp đo chính xác vị trí và rung động trục, phục vụ cho các hệ thống điều khiển và cảnh báo tình trạng máy.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Thiết kế chống nhiễu cao, tín hiệu ổn định.
-
Cáp dài 8 mét tích hợp, tiện lợi khi lắp đặt.
-
Đầu cảm biến nhỏ gọn, dễ gắn gần trục quay.
-
Tín hiệu tuyến tính, dễ tích hợp với Proximitor.
-
Phù hợp với tiêu chuẩn API 670.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: 330130-080-02-CN
-
Cảm biến: Proximity Probe 5mm
-
Chiều dài cáp: 8.0 m (26.2 ft)
-
Chất liệu đầu dò: Inox 304
-
Dải hoạt động: 0.25 – 2.0 mm (không tiếp xúc)
-
Nhiệt độ: -35°C đến +177°C
-
Đầu ra: Tín hiệu analog (kết hợp với Proximitor)
4. Ứng dụng của 330130-080-02-CN
-
Theo dõi vị trí và rung động trong tua-bin công nghiệp.
-
Bảo vệ trục quay và ổ trục trong máy nén, motor lớn.
-
Tích hợp vào hệ thống giám sát Bently Nevada 3500.
-
Phát hiện sớm lệch trục, giúp bảo trì chủ động.
-
Ứng dụng trong nhà máy nhiệt điện, lọc dầu, hóa chất.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.