SK3370520 Rittal Vietnam
1. Giới thiệu chung:
SP SK3370520 của Rittal là sản phẩm chuyên dụng được thiết kế cho ngành công nghiệp với hiệu suất vượt trội và độ tin cậy cao. Sản phẩm được sản xuất qua quy trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và hiệu suất. Với công nghệ tiên tiến, SK3370520 giúp tối ưu hóa quy trình vận hành, tiết kiệm điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì. Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn giúp lắp đặt linh hoạt trong các không gian hạn chế. Chất liệu hợp kim cao cấp được sử dụng giúp tăng khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
2. Đặc điểm nổi bật:
-
Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn và dễ dàng tích hợp.
-
Sử dụng vật liệu hợp kim cao cấp, bền bỉ và chống ăn mòn.
-
Tích hợp công nghệ cảm biến tự động giám sát hoạt động.
-
Hệ thống làm mát thông minh duy trì nhiệt độ ổn định.
-
Quy trình sản xuất kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo chất lượng tối ưu.
3. Thông số kỹ thuật:
-
Kích thước: 440x340x240 mm, phù hợp với nhiều môi trường lắp đặt.
-
Trọng lượng: khoảng 10 kg, mang lại sự cân bằng và ổn định.
-
Điện áp: 220V ổn định, tương thích với hầu hết hệ thống điện công nghiệp.
-
Công suất tiêu thụ: khoảng 180W, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
-
Chuẩn bảo vệ: IP55, đảm bảo thiết bị hoạt động an toàn trong môi trường khắc nghiệt.
-
Số cổng kết nối: 4 cổng đa năng, hỗ trợ giao tiếp và mở rộng ứng dụng.
4. Ứng dụng:
-
Áp dụng trong hệ thống điều khiển tự động tại các nhà máy sản xuất hiện đại.
-
Sử dụng trong trung tâm dữ liệu và phòng máy biến áp.
-
Hỗ trợ hệ thống phân phối điện công nghiệp và giám sát an toàn.
-
Phù hợp cho các dự án tự động hóa và quản lý năng lượng quy mô lớn.
-
Giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.
3238.055 |
SK 3241.100 . |
WM 8017.529 |
SK 3237.124 |
WM 8017.581 |
SK 3243.100 . |
SK 3241.100 |
SK 3302.100 . |
SK 3172.100 |
SK 3171.100 |
SV9343.010 |
SK 3239.100 |
SK 3239.100 |
KX 1529.000 ‘ |
8V9343.010 160A |
SK 3396.666 |
3396276 |
SK 3396.279 |
KX 1529.000 |
SV9343.010 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.