TR7439 IFM Vietnam
1. Giới thiệu chung
TR7439 IFM là cảm biến nhiệt độ chính xác cao, được thiết kế để giám sát và điều khiển nhiệt độ trong hệ thống sản xuất tự động. Sản phẩm này sử dụng công nghệ đo nhiệt tiên tiến, giúp đáp ứng nhanh các biến đổi nhiệt độ và cung cấp tín hiệu đầu ra ổn định.
Với khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt, tương thích với nhiều hệ thống điều khiển, TR7439 IFM giúp nâng cao độ chính xác, tối ưu hóa sản xuất và tiết kiệm năng lượng.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Công nghệ đo nhiệt tiên tiến, đảm bảo độ chính xác cao.
-
Chống rung, chống nhiễu điện từ, đảm bảo tín hiệu ổn định.
-
Tích hợp giao thức IO-Link giúp giám sát và điều khiển dễ dàng.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì.
-
Phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: TR7439
-
Dải đo nhiệt độ: -50°C đến +150°C
-
Sai số đo: ±0.2°C
-
Tín hiệu đầu ra: Analog 4-20mA, IO-Link
-
Cấp bảo vệ: IP67/IP69K
-
Ứng dụng: Hệ thống giám sát nhiệt độ công nghiệp, HVAC, tự động hóa sản xuất
4. Ứng dụng của TR7439 IFM
-
Giám sát nhiệt độ trong hệ thống sản xuất thực phẩm, dược phẩm.
-
Kiểm soát nhiệt độ trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất.
-
Ứng dụng trong hệ thống HVAC, điều hòa không khí công nghiệp.
-
Tích hợp vào dây chuyền sản xuất tự động để kiểm soát nhiệt độ chính xác.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.